Chuyển đến nội dung chính

TRANSPORTATION

 TRANSPORTATION

THE EVOLUTION OF TRANSPORTATION

1. pedicab /ˈped.ɪ.kæb/ : xe xích lô
    cycle rickshaw /ˈrɪk.ʃɑː/
2. carriage /ˈker.ɪdʒ/ : xe ngựa
3. travel/ move: đi lại, di chuyển
4. industrial revolution: cuộc cách mạng công nghiệp
5. combustion /kəmˈbʌs.tʃən/ : sự đốt cháy
Ex: internal combustion engine : động cơ đốt bên trong
 

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

DAILY ACTIVITIES

  DAILY ACTIVITIES HOW TO HANDLE EMERGENCY SITUATION IN LIFE SOME EMERGENCY SITUATIONS IN LIFE 1. Medical emergencies - Bleeding - Breathing difficulty  - Someone collapses: ai đó ngất sỉu - Fit and/or epileptic seizure : phù và/ hoặc co giật động kinh - Severe pain: cơn đau dữ dội - Heart attack: cơn đau tim - Stroke (n) : đột quỵ 2. Natural emergencies Blizzards / ˈblɪz.ɚd / : bão tuyết Chemical spills  Dam failure: vỡ đập Droughts / draʊt / : hạn hán Earthquake:  Extreme heat waves: Sóng nhiệt Fire:  Floods:  Hurricanes: / ˈhɝː.ɪ.keɪn /: bão lốc xoáy Lost child or Alzheimer family member Pandemics  Rabies in the area: bệnh dại (dịch cúm) Terrorist attacks: biểu tình Thunder storms: bão sấm Tornadoes: / tɔːrˈneɪ.doʊ /: lốc xoáy 1. Urgent (adj) /ˈɜːrdʒənt/  2. Ambulance (n) /ˈæmbjələns/  3. Escape (v) /ɪˈskeɪp/  4. Lifeguard (n) /ˈlaɪfɡɑːrd/  5. Victim (n) /ˈvɪktɪm/  6. Extinguish (v) /ɪkˈstɪŋɡwɪʃ/ 7. Shelter in place: to stay indoors during an emergency in order to protect yourself a