Chuyển đến nội dung chính

TRANSPORTATION

 TRANSPORTATION

THE EVOLUTION OF TRANSPORTATION

1. pedicab /ˈped.ɪ.kæb/ : xe xích lô
    cycle rickshaw /ˈrɪk.ʃɑː/
2. carriage /ˈker.ɪdʒ/ : xe ngựa
3. travel/ move: đi lại, di chuyển
4. industrial revolution: cuộc cách mạng công nghiệp
5. combustion /kəmˈbʌs.tʃən/ : sự đốt cháy
Ex: internal combustion engine : động cơ đốt bên trong
 

Nhận xét