JAPANESE'S CULTURE-PART 3
New words:
- Host [houst] (v): dẫn (chương trình), đăng cai tổ chức (hội nghị, cuộc tranh tài thể thao,...)
- Consecutivve [kən'sekjutiv] (adj): liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau
- Priority [prai'ɔrəti] (n) : (priority over somebody / someone) sự ưu thế (về cấp bậc), quyền ưu tiên (quyền có hoặc làm cái gì trước người khác)
EX: Japan's priority (over other countries) in the fields of microelectronics.
- I have priority over you in the claim for damages.
- Sort of: hơi, phần nào thôi
Ex: i'm sort of tired
- Sort (n) : loại, thứ, hạng
- Measure (n) sự đo lường, đơn vị đo lường, hệ đo lường.
(n): hạn độ, phạm vi, giới hạn
SUMMARY:
1. How many percent has the Japan inbound tourism grown in three consecutive years?
2. How many factors help achieve this result?
3. Where were recommended a tourist should visit at the first time to Japan?
Nhận xét
Đăng nhận xét