100 CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Source: directenglishsaigon.edu.vn 1. LOOK FORWARD TO SOMETHING (Mong chờ, mong đợi làm việc gì đó) We are looking forward to go hiking next week. (Chúng tôi đang mong chờ chuyến đi leo núi vào tuần tới.) I am looking forward to hear from you. (Tôi đang chờ tin của bạn.) Câu này thường dùng ở cuối thư hoặc email, để thể hiện rằng bạn đang chờ sự hồi đáp của đối phương về email hoặc thư mà bạn gửi. 2. PROVIDE SOMEBODY WITH SOMETHING (Cung cấp cho ai đó cái gì đó) Could you please provide us with some food for our dinner? (Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một ít thức ăn cho bữa tối không?) Mary can provide you with some potatoes. (Mary có thể cung cấp cho bạn một ít khoai tây.) 3. FAIL TO DO SOMETHING (Thất bại trong việc gì đó) He failed to pass the police test. (Anh ta đã thất bại trong bài kiểm tra cảnh sát.) John failed to do exercises. (John đã thất bại trong việc làm các bài tập.) 4. SUCCEED IN DOING SOMETHING (Thành công tron
Một trang Blog với những bài tiếng Anh theo từng chủ đề. Được soạn thảo cho việc tự học. Ôn luyện tiếng Anh hằng ngày với những Video và phần từ vựng chuyên về từng lĩnh vực khác nhau